Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old hat




old+hat
['ould'hæt]
tính từ
(từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang

[old hat]
saying && slang
an old idea or fashion, passé
Sunday picnics are old hat. They're not popular now.


/'ould'hæt/

tính từ
(từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.